WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
VIỆC MÔ TẢ
🌟
VIỆC MÔ TẢ
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
기술 (記述)
☆
Danh từ
1
어떤 사실을 있는 그대로 적음. 또는 그런 기록.
1
VIỆC MÔ TẢ
, VIỆC GHI LẠI: Việc ghi lại đúng với sự thật nào đó. Hoặc là ghi chép như thế.